🌟 주격 조사 (主格助詞)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 주격 조사 (主格助詞) @ Ví dụ cụ thể
- 선생님, 주격 조사가 뭐예요? [격 (格)]
- 이 조사는 주격 조사와 형태가 같지만 보격 조사라고 불린다. [보격 조사 (補格助詞)]
- '은'이나 '는'은 주격 조사처럼 보이지만 사실은 보조사 중의 하나이다. [보조사 (補助詞)]
- 주격 조사. [조사 (助詞)]
- 한국어 격 조사에는 주격 조사, 서술격 조사, 목적격 조사 등이 있다. [격 조사 (格助詞)]
🌷 ㅈㄱㅈㅅ: Initial sound 주격 조사
-
ㅈㄱㅈㅅ (
주가 지수
)
: 주식의 가격이 변하는 정도를 나타내는 지수.
None
🌏 CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU: Chỉ số thể hiện mức độ mà giá của cổ phiếu thay đổi. -
ㅈㄱㅈㅅ (
주격 조사
)
: 문장에서 서술어에 대한 주어의 자격을 표시하는 조사.
None
🌏 TRỢ TỪ CHỦ CÁCH: Trợ từ biểu thị tư cách của chủ ngữ đối với vị ngữ trong câu. -
ㅈㄱㅈㅅ (
자격지심
)
: 자신에 대해 스스로 만족하지 못하고 부끄럽게 생각하는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ MẶC CẢM TỰ TI: Tâm trạng không tự thoả mãn và cảm thấy xấu hổ về chính mình. -
ㅈㄱㅈㅅ (
자기중심
)
: 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
Danh từ
🌏 SỰ VỊ KỶ, SỰ COI MÌNH LÀ TRUNG TÂM: Sự nghĩ đến mình trước và coi mình quan trọng hơn người khác.
• Luật (42) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121)